STT | Nội dung | Nhà trẻ | Mẫu giáo | |||
I | Chất lượng nuôi dưỡng chăm sóc giáo dục trẻ dự kiến đạt được | - Trẻ khỏe mạnh, cân nặng và chiều cao phát triển bình thường theo lứa tuổi. - 100% trẻ được theo dõi chiều cao và cân nặng bằng biểu đồ tăng trưởng. |
||||
II | Chương trình giáo dục mầm non của nhà trường thực hiện | Thực hiện chương trình GDMN theo TT số 17/2009/TT-BGDĐT ngày 25/7/2009 và TT 28/2016/TT-BGDĐT ngày 30/12/2016 sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Chương trình GDMN ban hành kèm theo Thông tư số 17/2009/TT-BGDĐT ngày 25/11/2009 | ||||
III | Kết quả đạt được trên trẻ theo các lĩnh vực phát triển | 94-100% trẻ đạt theo yêu cầu độ tuổi | ||||
IV | Các hoạt động hỗ trợ chăm sóc giáo dục trẻ ở cơ sở GDMN | Thực hiện Tốt | ||||
|
||||||
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Nhà trẻ | Mẫu giáo | ||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi | 4-5 tuổi | 5-6 tuổi | |||
I | Tổng số trẻ em | 62 | 18 | 20 | 24 | |||
1 | Số trẻ em nhóm ghép | 0 | ||||||
2 | Số trẻ em học 1 buổi/ngày | 0 | ||||||
3 | Số trẻ em học 2 buổi/ngày | 62 | 18 | 20 | 24 | |||
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
II | Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú | 62 | 18 | 20 | 24 | |||
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 62 | 18 | 20 | 24 | |||
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 62 | 18 | 20 | 24 | |||
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em | 62 | 18 | 20 | 24 | |||
1 | Số trẻ cân nặng bình thường | 46 | 16 | 15 | 15 | |||
2 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
3 | Số trẻ có chiều cao bình thường | 62 | 18 | 20 | 24 | |||
4 | Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
5 | Số trẻ thừa cân béo phì | 16 | 2 | 5 | 9 | |||
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | 62 | 18 | 20 | 24 | |||
1 | Chương trình giáo dục nhà trẻ | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2 | Chương trình giáo dục mẫu giáo | 62 | 18 | 20 | 24 |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 12 | Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học | - | |
1 | Phòng học kiên cố | 12 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố | 0 | - |
3 | Phòng học tạm | 0 | - |
4 | Phòng học nhờ | 0 | - |
III | Số điểm trường | 1 | - |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 3.067.1 | |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 810.8 | |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng | ||
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 90 | |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 90 | |
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 18.6 | |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 36 | |
5 | Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) | 54 | |
6 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) | 54 | |
7 | Diện tích nhà bếp và kho (m2) | 130 | |
VII | Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | Số bộ/nhóm (lớp) | |
1 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định | 12 | 12/12 |
2 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định | 0 | |
VIII | Tổng số đồ chơi ngoài trời | 5 | Số bộ/sân chơi (trường) |
IX | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... ) | 15 | |
X | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) | Số thiết bị/nhóm (lớp) | |
1 | Ti vi | 13 | 1tivi/ lớp |
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) | 5 | (1 lớn, 4 nhỏ) |
3 | Máy phô tô | 1 | |
4 | Catsset | 2 | |
5 | Đầu Video/đầu đĩa | 12 | 1đầu/ lớp |
6 | Máy in | 3 | 2 máy A4, 1 máy A3 |
7 | Bàn ghế đúng quy cách | 170 bàn và 340 ghế | Nhà trẻ và mẫu giáo |
Số lượng(m2) | ||||||
XI | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 12 | 12 | |||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Có | Không | ||
XII | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x | |
XIII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x | |
XIV | Kết nối internet | x | |
XV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x | |
XVI | Tường rào xây | x | |
.. | .... |
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | |||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 14 | 3 | 3 | 1 | 4 | 1 | |||||||||
I | Giáo viên | 5 | 2 | 3 | 3 | 2 | 4 | 1 | |||||||
1 | Nhà trẻ | 0 | |||||||||||||
2 | Mẫu giáo | 5 | 2 | 3 | 3 | 2 | 4 | 1 | |||||||
II | Cán bộ quản lý | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||||||
III | Nhân viên | 7 | 2 | 5 | |||||||||||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | ||||||||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | ||||||||||||
3 | Thủ quỹ | ||||||||||||||
4 | Nhân viên y tế | ||||||||||||||
5 | Nhân viên khác | 5 | 5 | ||||||||||||
.. | .. |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành : 29/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành : 29/08/2024
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành : 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành : 11/03/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành : 11/03/2024